Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
187
188
189
190
191
192
193
Next >
Last
thằng thúc
Thằng xe cho nợ
thẳng
thẳng đứng
thẳng băng
thẳng cánh
thẳng cẳng
thẳng góc
thẳng hàng
thẳng tay
thẳng tắp
thẳng thắn
thẳng thừng
thặng
thặng dư
thẹn
thẹn mặt
thẹn thò
thẹn thùng
thẹn thẹn
thẻ ngà
Thẻ rồng
thẻ rồng
thế công
Thế Dân
thế gian
thế giới ngữ
thế giới quan
thế huynh
thế nào
thế nữ
thế năng
thế nghị
thế nghị
thế tình
thế thần
thế thường
thế vận
thế vận hội
thở hồng hộc
thở than
thề nguyền
Thọ Am tự thuyền
Thọ An
thọ đường
thọ đường
thọ bình
Thọ Bình
thọ chung
Thọ Cường
Thọ Dân
thọ diên
Thọ Diên
Thọ Dương
thọ mệnh
Thọ Minh
Thọ Ngọc
Thọ Nghiệp
Thọ Nguyên
Thọ Quan
Thọ Sinh
Thọ Sơn
Thọ Tân
Thọ Thanh
Thọ Thành
Thọ Thắng
Thọ thế bảo nguyên
Thọ Tiên
Thọ Trường
Thọ Văn
Thọ Vinh
Thọ Xuân
Thọ Xương
thỏ bạc, ác vàng
Thỏ lạnh
thỏa đáng
thỏa lòng
thỏa mãn
thỏa nguyện
thỏa thuận
First
< Previous
187
188
189
190
191
192
193
Next >
Last