Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thẻ ngà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Miếng ngà có ghi chức tước quan lại đeo trước ngực.
Related search result for "thẻ ngà"
Comments and discussion on the word "thẻ ngà"