Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
opposition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đối diện
  • sự đối lập; phe đối lập, đảng đối lập
    • Opposition de couleurs
      sự đối lập màu sắc
    • Les partis de l'opposition
      các đảng đối lập
  • sự chống lại, sự chống đối
    • Faire de l'opposition
      chống đối
    • Moyens d'opposition
      biện pháp chống đối
    • Opposition de deux adversaires
      sự chống đối của hai đối thủ
  • (thiên văn) đối vị
    • en opposition
      chống đối
    • Entrer en opposition avec quelqu'un
      chống đối ai
    • en opposition à
      đối lập với, tương phản với
Related search result for "opposition"
Comments and discussion on the word "opposition"