Từ "opposition" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là sự đối lập, sự chống lại hoặc sự phản đối. Đây là một từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến cuộc sống hàng ngày.
Định nghĩa:
Sự đối lập: Khi có hai hoặc nhiều bên có quan điểm, ý kiến, hoặc vị trí trái ngược nhau.
Sự chống lại: Khi ai đó hoặc một nhóm người không đồng ý với một kế hoạch, quyết định, hoặc hành động nào đó.
Vị trí đối nhau: Sự sắp xếp hoặc tình huống mà hai hoặc nhiều thứ ở trong trạng thái không giống nhau hoặc đối lập nhau.
Ví dụ sử dụng:
Chính trị: "The opposition party criticized the government's new policy." (Đảng đối lập đã chỉ trích chính sách mới của chính phủ.)
Cuộc sống hàng ngày: "There was a strong opposition from the community regarding the new construction project." (Có sự phản đối mạnh mẽ từ cộng đồng đối với dự án xây dựng mới.)
Thể thao: "The team faced tough opposition in the finals." (Đội bóng đã đối mặt với sự đối kháng mạnh mẽ trong trận chung kết.)
Biến thể của từ:
Oppose (động từ): Chống lại, phản đối. Ví dụ: "Many people oppose the new law." (Nhiều người phản đối luật mới.)
Opposing (tính từ): Đối lập, trái ngược. Ví dụ: "They have opposing views on this issue." (Họ có quan điểm đối lập về vấn đề này.)
Oppositionist (danh từ): Người phản đối, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị. Ví dụ: "The oppositionists are rallying for change." (Những người phản đối đang tổ chức để yêu cầu thay đổi.)
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Resistance: Sự kháng cự, chống lại. Ví dụ: "There was significant resistance to the proposed changes." (Có sự kháng cự đáng kể đối với những thay đổi được đề xuất.)
Dissent: Sự không đồng ý, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị. Ví dụ: "Dissent was expressed in the meeting." (Sự không đồng ý đã được bày tỏ trong cuộc họp.)
Conflict: Xung đột, tranh chấp. Ví dụ: "There was a conflict between the two groups." (Có một cuộc xung đột giữa hai nhóm.)
Idioms và phrasal verbs:
Opposition to: Cụm từ chỉ sự phản đối một điều gì đó. Ví dụ: "There was strong opposition to the new law." (Có sự phản đối mạnh mẽ đối với luật mới.)
Stand in opposition: Đứng ở vị trí chống lại điều gì đó. Ví dụ: "He stood in opposition to the proposed changes." (Anh ấy đứng ở vị trí chống lại những thay đổi được đề xuất.)
Kết luận:
Từ "opposition" rất phong phú và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.