Characters remaining: 500/500
Translation

prism

/prism/
Academic
Friendly

Từ "prism" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "lăng kính" hoặc "lăng trụ". Trong toán học vật , "prism" chỉ một hình khối hai mặt đáy giống nhau các mặt bên hình chữ nhật hoặc hình thang.

Giải thích chi tiết về từ "prism":
  1. Định nghĩa:

    • Lăng kính: một khối vật liệu trong suốt, các mặt phẳng, thường được dùng để tán sắc ánh sáng (chia ánh sáng thành các màu sắc khác nhau).
    • Lăng trụ: một hình khối hai mặt đáy giống nhau các mặt bên hình chữ nhật (hoặc hình thang). nhiều loại lăng trụ:
  2. dụ sử dụng:

    • Lăng kính: "The prism refracted the light into a spectrum of colors." (Lăng kính đã khúc xạ ánh sáng thành một quang phổ màu sắc.)
    • Lăng trụ: "In geometry class, we learned about the properties of a right prism." (Trong lớp hình học, chúng tôi đã học về các thuộc tính của một lăng trụ thẳng.)
  3. Biến thể của từ:

    • Prismatic (tính từ): Liên quan đến lăng kính hoặc hình dạng giống lăng kính. dụ: "The prismatic colors created a beautiful effect." (Các màu sắc giống lăng kính tạo ra một hiệu ứng đẹp.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Lens (thấu kính): Một thiết bị quang học khác, nhưng không phải lăng kính.
    • Spectroscope: Thiết bị dùng để phân tích quang phổ ánh sáng, thường sử dụng lăng kính.
  5. Cụm từ thành ngữ:

    • Không thành ngữ phổ biến nào liên quan đến từ "prism", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "light prism" (lăng kính ánh sáng) trong các ngữ cảnh khoa học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong vật , "prism" có thể được sử dụng để giải thích các hiện tượng quang học, như do lăng kính tạo ra hiện tượng tán sắc ánh sáng.
danh từ
  1. lăng trụ
    • oblique prism
      lăng trụ xiên
    • regular prism
      lăng trụ đều
    • right prism
      lăng trụ thẳng
  2. lăng kính
  3. (số nhiều) các màu sắc lăng kính

Similar Spellings

Words Mentioning "prism"

Comments and discussion on the word "prism"