Characters remaining: 500/500
Translation

weird

/wi d/
Academic
Friendly
Giải thích từ "weird"

"Weird" một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa "kỳ quặc," "kỳ dị," hoặc "khó hiểu." Từ này thường được dùng để mô tả những điều, hành động hoặc con người không bình thường, khác lạ hoặc có vẻ không hợp .

Các biến thể của từ "weird"
  • Weirdness (danh từ): Sự kỳ quặc, điều kỳ dị.
    • "The weirdness of the situation made everyone uncomfortable." (Sự kỳ quặc của tình huống khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Strange: Cũng có nghĩa kỳ lạ, nhưng không mạnh mẽ bằng "weird."

    • "The strange noise kept me awake all night." (Âm thanh kỳ lạ đã khiến tôi không ngủ được cả đêm.)
  • Bizarre: Mang nghĩa cực kỳ kỳ quặc, phần cực đoan hơn "weird."

    • "The artist is known for his bizarre paintings." (Nghệ sĩ này nổi tiếng với những bức tranh kỳ quặc của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Weirdly (trạng từ): Một cách diễn đạt cho thấy điều đó diễn ra theo cách kỳ quặc.
    • "She weirdly laughed at the sad story." ( ấy đã cười một cách kỳ quặc trước câu chuyện buồn.)
Idioms liên quan
  • "Weird as it may seem": có vẻ kỳ quặc.
    • "Weird as it may seem, I actually enjoy rainy days." ( có vẻ kỳ quặc, nhưng tôi thực sự thích những ngày mưa.)
Phrasal verb

Mặc dù "weird" không phrasal verb đi kèm, bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến "strange" hoặc "bizarre".

Kết luận

Từ "weird" một tính từ mạnh mẽ để mô tả những điều khác lạ không bình thường. Khi sử dụng từ này, bạn có thể truyền đạt cảm xúc về sự kỳ quặc của con người, sự vật hoặc tình huống.

danh từ
  1. số phận, số mệnh
tính từ
  1. (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh
  2. siêu tự nhiên, phi thường
  3. (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu
    • weird hats
      những cái kỳ quặc

Similar Spellings

Words Containing "weird"

Comments and discussion on the word "weird"