Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
166
167
168
169
170
171
172
Next >
Last
môn đồ
môn đệ
môn bài
môn hạ
môn học
môn phái
môn sinh
mông
mông đít
mông lung
mông mênh
mông mốc
mông muội
mông quạnh
mù
mù chữ
mù khơi
mù lòa
mù mờ
mù mịt
mù quáng
mù sương
mù tịt
mùa
mùa màng
mùa vụ
mùi
mùi gì
mùi mẽ
mùi mẽ gì
mùi soa
mùi tàu
mùi tây
mùi vị
mùn
mùng
múa
múa giật
múa may
múa máy
múa mép
múa mỏ
múa rối
múa võ
múc
múi
múi giờ
múm
múm mím
múp
múp míp
mút
mạ
mạ điện
mạ bạc
mạ vàng
mạc
mạch
mạch lạc
mạch máu
mạch nha
mạn
mạng
mạng bạc
mạng lưới
mạng mỡ
mạng nhện
mạnh
mạnh dạn
mạnh khỏe
mạo hiểm
mạo nhận
mạt
mạt cưa
mạt sát
mạt vận
mả
mải
mảng
mảnh mai
First
< Previous
166
167
168
169
170
171
172
Next >
Last