Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
202
203
204
205
206
207
208
Next >
Last
nhiệt hóa học
nhiệt hạch
nhiệt học
nhiệt huyết
nhiệt kế
nhiệt liệt
nhiệt luyện
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiệt năng
nhiệt phân
nhiệt quyển
nhiệt tâm
nhiệt thành
nhiễm
nhiễm độc
nhiễm điện
nhiễm bẩn
nhiễm bệnh
nhiễm bịnh
nhiễm khuẩn
nhiễm sắc
nhiễm sắc thể
nhiễm từ
nhiễm trùng
nhiễm xạ
nhiễn
nhiễu
nhiễu nhương
nhiễu sự
nhiễu xạ
nhinh nhỉnh
nho gia
nho giáo
nho học
nho lâm
nho lại
nho nhã
nho nhỏ
nho sĩ
nhoai
nhoay nhoáy
nhoà
nhoài
nhoáng
nhoè
nhoè nhoẹt
nhoe nhóe
nhoe nhoét
nhoen nhoẻn
nhoi nhói
nhon nhỏn
nhong nhóng
nhu đạo
nhu động
nhu cầu
nhu mì
nhu nhú
nhu nhược
nhu phí
nhu thuật
nhu yếu
nhu yếu phẩm
nhuận tràng
nhuận trường
nhuế nhóa
nhuốc
nhuốc nhơ
nhuốm
nhuốm bệnh
nhuệ binh
nhuệ khí
nhuộm
nhung kẻ
nhung nhúc
nhung nhăng
nhung phục
nhung vải
nhuyễn
nhơ đời
First
< Previous
202
203
204
205
206
207
208
Next >
Last