Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
203
204
205
206
207
208
209
Next >
Last
nhơ bẩn
nhơ danh
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơ nhuốc
nhơm nhở
nhơm nhớp
nhơn nhớt
như ai
như ý
như cũ
như hệt
như không
như là
như nguyện
như nhau
như quả
như thế
như thể
như trên
như tuồng
như vầy
như vậy
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường ngôi
nhường nhịn
nhược
nhược điểm
nhược bằng
nhược tiểu
nhượng
nhượng địa
nhượng bộ
nhưng mà
nhưng nhức
ni cô
ni lông
nia
niêm
niêm dịch
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm yết
niên
niên đại
niên đại học
niên biểu
niên canh
niên giám
niên học
niên hiệu
niên khóa
niên kim
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
niêu
niêu thiếu
niết bàn
niềm
niềm nở
niềm tây
niền
niềng niễng
niệm
niệt
niệu
niễng
ninh gia
ninh ních
no ấm
no đủ
no nê
First
< Previous
203
204
205
206
207
208
209
Next >
Last