Characters remaining: 500/500
Translation

apurer

Academic
Friendly

Từ "apurer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ (verbe transitif) thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kế toán. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Apurer có nghĩa là "kết toán" hoặc "thanh toán" một tài khoản, tức là làm cho một tài khoản trở nên rõ ràng chính xác bằng cách xác nhận số dư cuối cùng hoặc loại bỏ các khoản nợ.

Các nghĩa khác:
  1. Kết toán tài khoản: Khi bạn kiểm tra xác nhận rằng tất cả các giao dịch đã được ghi chép không còn khoản nợ nào.
  2. Giải quyết một vấn đề: Trong một số ngữ cảnh, cũng có thể được sử dụng để chỉ việc giải quyết một vấn đề hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kế toán:

    • "Il faut apurer les comptes avant la fin de l'année." (Cần phải kết toán các tài khoản trước khi kết thúc năm.)
  2. Trong giao dịch:

    • "Nous avons apuré notre dette auprès de la banque." (Chúng tôi đã thanh toán khoản nợ của mình với ngân hàng.)
Biến thể của từ:
  • Apurement (danh từ): Quá trình kết toán, thanh toán.
    • Ví dụ: "L'apurement des comptes est nécessaire pour une bonne gestion financière." (Việc kết toán các tài khoảncần thiết cho quảntài chính tốt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Régler: Cũng có nghĩathanh toán, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thanh toán hóa đơn hơn là kết toán tài khoản.
  • Clore: Có nghĩakết thúc, thường được dùng khi nói về việc đóng một tài khoản.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Apurer" có thể được sử dụng trong các văn bản chính thức về tài chính, báo cáo kế toán hoặc trong các cuộc họp liên quan đến tài chính.
  • "Apurer" còn có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức khi nói về việc giải quyết một vấn đề nào đó, ví dụ như "apurer un malentendu" (giải quyết một hiểu lầm).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "apurer" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Apurer ses comptes: Kết toán tài khoản của mình. - Apurer une situation: Giải quyết một tình huống.

Kết luận:

Từ "apurer" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh tài chính kế toán, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa kết toán hoặc thanh toán tài khoản một cách chính xác.

ngoại động từ
  1. (kinh tế) tài chính kết toán (sổ sách kế toán)

Words Mentioning "apurer"

Comments and discussion on the word "apurer"