Characters remaining: 500/500
Translation

abrité

Academic
Friendly

Từ "abrité" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "khuất gió" hoặc "được bảo vệ khỏi gió". Từ này xuất phát từ động từ "abriter", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "che chở". Khi nói về một địa điểm hoặc một khu vực, "abrité" thường chỉ những nơi được che chắn, không bị ảnh hưởng nhiều từ gió hay thời tiết xấu.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Chỉ vị trí địa lý:
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc miêu tả thiên nhiên:
    • Trong ngữ cảnh tâmhoặc xã hội:
Các biến thể của từ:
  • Động từ: "abriter" (bảo vệ, che chở)
  • Danh từ: "abri" (nơi trú ẩn, nơi che chở)
Từ gần giống:
  • Protégé: (bảo vệ) - chỉ trạng thái được bảo vệ, nhưng không nhất thiết phải khuất gió.
  • Refuge: (nơi trú ẩn) - nơi an toàn, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Abrité có thể được thay thế bằng "caché" (khuất), nhưng "caché" thường mang sắc thái bí mật hơn.
Idioms Phrased Verbs:
  • "Être à l'abri" - có nghĩa là "ở trong tình trạng an toàn" (ví dụ: "Il est à l'abri des dangers." - Anh ấy được an toàn khỏi nguy hiểm).
Chú ý:

Khi sử dụng "abrité", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được sử dụng để mô tả con người, chủ yếuđể mô tả địa điểm hoặc tình huống.

tính từ
  1. khuất gió
    • Une vallée bien abritée
      thung lũng rất khuất gió.

Words Containing "abrité"

Comments and discussion on the word "abrité"