Từ "accented" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có trọng âm" hoặc "được đánh dấu trọng âm." Từ này thường được sử dụng để mô tả cách phát âm của một ngôn ngữ, đặc biệt là khi người nói có giọng nói đặc trưng của một vùng miền hoặc ngôn ngữ mẹ đẻ khác.
Cách sử dụng của từ "accented":
Ví dụ: "She spoke heavily accented English." (Cô ta nói một thứ tiếng Anh nặng giọng nước ngoài.)
Sử dụng trong ngữ cảnh này để chỉ ra rằng người nói có giọng nói rất rõ ràng về nguồn gốc ngôn ngữ của họ.
Mô tả âm nhạc hoặc nghệ thuật:
Ví dụ: "The song had an accented beat that made it catchy." (Bài hát có nhịp điệu được nhấn mạnh làm cho nó dễ nhớ.)
Ở đây, "accented" được dùng để chỉ ra rằng nhịp điệu của bài hát được nhấn mạnh, tạo ra sự thu hút.
Sử dụng trong ngữ cảnh văn học:
Ví dụ: "The accented syllables in the poem create a rhythmic flow." (Các âm tiết được nhấn mạnh trong bài thơ tạo ra một dòng chảy nhịp nhàng.)
Trong ngữ cảnh này, "accented" ám chỉ đến những âm tiết nổi bật trong một tác phẩm văn học.
Các biến thể của từ:
Accent (danh từ): trọng âm, giọng nói.
Accenting (động từ): nhấn mạnh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Emphasized (được nhấn mạnh): Từ này có nghĩa là nhấn mạnh điều gì đó để tăng tính quan trọng.
Highlighted (nổi bật): Từ này cũng có thể sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó được làm nổi bật.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Accent on: nhấn mạnh điều gì đó.
Put the accent on: tương tự như "accent on," có nghĩa là nhấn mạnh một khía cạnh nào đó.