Characters remaining: 500/500
Translation

accented

Academic
Friendly

Từ "accented" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " trọng âm" hoặc "được đánh dấu trọng âm." Từ này thường được sử dụng để mô tả cách phát âm của một ngôn ngữ, đặc biệt khi người nói giọng nói đặc trưng của một vùng miền hoặc ngôn ngữ mẹ đẻ khác.

Cách sử dụng của từ "accented":
  1. Mô tả giọng nói:

    • dụ: "She spoke heavily accented English." ( ta nói một thứ tiếng Anh nặng giọng nước ngoài.)
    • Sử dụng trong ngữ cảnh này để chỉ ra rằng người nói giọng nói rất rõ ràng về nguồn gốc ngôn ngữ của họ.
  2. Mô tả âm nhạc hoặc nghệ thuật:

    • dụ: "The song had an accented beat that made it catchy." (Bài hát nhịp điệu được nhấn mạnh làm cho dễ nhớ.)
    • đây, "accented" được dùng để chỉ ra rằng nhịp điệu của bài hát được nhấn mạnh, tạo ra sự thu hút.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh văn học:

    • dụ: "The accented syllables in the poem create a rhythmic flow." (Các âm tiết được nhấn mạnh trong bài thơ tạo ra một dòng chảy nhịp nhàng.)
    • Trong ngữ cảnh này, "accented" ám chỉ đến những âm tiết nổi bật trong một tác phẩm văn học.
Các biến thể của từ:
  • Accent (danh từ): trọng âm, giọng nói.

    • dụ: "He has a strong British accent." (Anh ấy một giọng Anh mạnh mẽ.)
  • Accenting (động từ): nhấn mạnh.

    • dụ: "She is accenting the important points in her presentation." ( ấy đang nhấn mạnh những điểm quan trọng trong bài thuyết trình của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Emphasized (được nhấn mạnh): Từ này có nghĩa nhấn mạnh điều đó để tăng tính quan trọng.

    • dụ: "The teacher emphasized the importance of studying." (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học.)
  • Highlighted (nổi bật): Từ này cũng có thể sử dụng để chỉ ra rằng một điều đó được làm nổi bật.

    • dụ: "The report highlighted several key issues." (Báo cáo đã làm nổi bật một số vấn đề chính.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Accent on: nhấn mạnh điều đó.

    • dụ: "The design puts an accent on simplicity." (Thiết kế nhấn mạnh sự đơn giản.)
  • Put the accent on: tương tự như "accent on," có nghĩa nhấn mạnh một khía cạnh nào đó.

    • dụ: "In his speech, he put the accent on teamwork." (Trong bài phát biểu của mình, anh ấy đã nhấn mạnh teamwork.)
Adjective
  1. trọng âm, được đánh dấu trọng âm
  2. được nói bằng giọng nước ngoài
    • She spoke heavily accented English.
      ta nói một thứ tiếng Anh nặng giọng nước ngoài.
  3. được nhấn mạnh tính quan trọng
    • None

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "accented"

Comments and discussion on the word "accented"