Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông
- có những đức tính như đàn ông
- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực
- masculine gender
giống đực
- masculine word
từ giống đực
danh từ
- con đực; con trai, đàn ông
- (ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực