Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acculer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dồn vào đường cùng
    • Acculer un sanglier
      dồn con lợn lòi vào đường cùng
    • Acculer l'ennemi à la mer
      đuổi quân thù ra biển
  • làm cho cứng họng, làm cho đuối lý
    • être acculé à la faillite
      buộc lòng phải chịu phá sản
Related search result for "acculer"
Comments and discussion on the word "acculer"