Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
juguler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ngăn chặn
    • Juguler une maladie
      ngăn chặn một bệnh
    • Juguler une révolte
      ngăn chặn một cuộc nổi loạn
  • (từ cũ; nghĩa cũ) bóp họng, bóp cổ
Related search result for "juguler"
Comments and discussion on the word "juguler"