Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
accustom
/ə'kʌstəm/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho quen, tập cho quen
    • to accustom oneself to something
      làm cho quen với việc gì
Related search result for "accustom"
Comments and discussion on the word "accustom"