Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
adamant
/'ædəmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • kỉ cương
  • (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
    • a heart of adamant
      tim sắt đá
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm
tính từ
  • cứng rắn, rắn như kim cương
  • sắt đá, gang thép
Related words
Related search result for "adamant"
Comments and discussion on the word "adamant"