Characters remaining: 500/500
Translation

agent

/'eidʤənt/
Academic
Friendly

Từ "agent" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ điển hình để bạn có thể hiểu hơn.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Agent có thể hiểu là "tác nhân" hoặc "người đại diện". Trong ngữ cảnh khoa học, thường chỉ những yếu tố gây ra một hiện tượng nào đó. Ví dụ: "agents chimiques" có nghĩa là "tác nhân hóa học".
2. Các nghĩa khác nhau
  • Tác nhân trong khoa học:

    • agent chimique: "tác nhân hóa học" là những chất gây ra phản ứng hóa học hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe, ví dụ: "Les agents chimiques peuvent provoquer des maladies." (Các tác nhân hóa học có thể gây ra bệnh tật).
  • Người đại diện hoặc nhân viên:

    • agent commercial: "đạithương mại" là người đại diện cho một công ty trong việc bán hàng.
    • agent de police: "cảnh sát viên" là nhân viên thực thi pháp luật.
3. Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Chức năng trong ngữ cảnh khác nhau:
    • agent secret: "thám tử mật" thường dùng để chỉ những nhân viên tình báo làm việc bí mật.
    • agent diplomatique: "viên chức ngoại giao" là người làm công việc liên quan đến ngoại giao giữa các quốc gia.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • acteur: có nghĩa là "diễn viên", nhưng cũng được dùng để chỉ người tham gia vào một sự kiện nào đó.
  • Từ đồng nghĩa:

    • représentant: cũng chỉ người đại diện, nhưng thường dùng trong bối cảnh thương mại.
5. Các cụm từ idioms
  • Cụm từ:
    • agent de liaison: "người liên lạc", thường chỉ người giúp kết nối giữa các bên trong một tổ chức hoặc dự án.
    • agent provocateur: "kẻ kích động", thường chỉ những ngườiý định gây rối hoặc làm xáo trộn tình hình.
6. Một số ví dụ cụ thể
  • "L'agent de sécurité était présent lors de l'événement." (Viên chức an ninh có mặt trong sự kiện.)
  • "Cet agent chimique est utilisé dans l'agriculture." (Tác nhân hóa học này được sử dụng trong nông nghiệp.)
  • "Il travaille comme agent immobilier." (Anh ấy làm việc như một đạibất động sản.)
7. Lưu ý
  • Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ "agent" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa cụ thể hơn.
danh từ giống đực
  1. tác nhân
    • Agents chimiques, physiques qui sont à l'origine de certaines maladies
      các tác nhân hóa học, vật lý là nguyên nhân của một số bệnh
    • Complément d'agent
      (ngôn ngữ học) bổ ngữ chỉ tác nhân
    • Agent activateur
      tác nhân kích hoạt
    • Agent antiadhérent
      chất chống dính
    • Agent antigélifiant
      tác nhân chống keo hoá
    • Agent de blanchiment
      chất tẩy trắng
    • Agent de bonification
      tác nhân tăng phẩm chất
    • Agent chimique
      tác nhân hoá học
    • Agent corrosif
      chất ăn mòn
    • Agent détergent
      chất tẩy rửa
    • Agent détachant
      chất tẩy vết bẩn
    • Agent expansif/agent gonflant
      chất làm phồng ra
    • Agent de refroidissement
      chất làm lạnh
    • Agent régénérateur
      tác nhân tái tạo
    • Agent stabilisant
      tác nhân tạo sự ổn định
  2. người đại
    • Agent commercial
      đạithương mại
    • Agent exclusif
      đạiđộc quyền
    • Agent à la commission/à l'exportation/à l'importation
      đạihưởng hoa hồng/xuất khẩu/nhập khẩu
  3. viên chức
    • Agent du gouvernement
      viên chức nhà nước
    • Agent diplomatique
      viên chức ngoại giao
    • Agent de liaison
      người liên lạc
    • Agent de police
      cảnh sát viên
    • Agent secret
      thám tử mật
    • Agent technique
      cán sự kỹ thuật
    • Agent d'entretien
      nhân viên bảo trì
    • Agent comptable
      kế toán viên
    • Agent de renseignements
      tình báo viên
    • agent provocateur
      kẻ kích động, kẻ xách động
    • agent double
      điệp viên làm việc cho cả hai bên đối nghịch nhau

Comments and discussion on the word "agent"