Từ "agent" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ điển hình để bạn có thể hiểu rõ hơn.
1. Định nghĩa cơ bản
2. Các nghĩa khác nhau
Người đại diện hoặc nhân viên:
3. Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
5. Các cụm từ và idioms
Cụm từ:
agent de liaison: "người liên lạc", thường chỉ người giúp kết nối giữa các bên trong một tổ chức hoặc dự án.
agent provocateur: "kẻ kích động", thường chỉ những người có ý định gây rối hoặc làm xáo trộn tình hình.
6. Một số ví dụ cụ thể
"L'agent de sécurité était présent lors de l'événement." (Viên chức an ninh có mặt trong sự kiện.)
"Cet agent chimique est utilisé dans l'agriculture." (Tác nhân hóa học này được sử dụng trong nông nghiệp.)
"Il travaille comme agent immobilier." (Anh ấy làm việc như một đại lý bất động sản.)
7. Lưu ý