Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ai in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
ai
ai ai
ai đời
ai điếu
ai nấy
ai oán
âm giai
êm tai
ô mai
đai
đai ốc
đai truyền
đang cai
đá tai mèo
đánh đai
đĩ trai
đê quai
đóng đai
đóng chai
đóng vai
đùa dai
đạt lai lạt ma
đầu sai
đầu thai
đẹp trai
độn vai
đăng cai
ba gai
bai
ban mai
bào thai
bày vai
bách niên giai lão
bán công khai
bán khai
bánh khoai
bây dai
bùi tai
bạ ai
bạt tai
bả vai
bản lai
bảnh trai
bằng vai
bẹp tai
bẻ bai
bồng lai
bồng lai tiên cảnh
bi ai
biên lai
cai
cai đầu dài
cai quản
cai sữa
cai tổng
cai thần
cai thợ
cai trị
cai tuần
cân đai
có thai
công khai
cấn thai
cầu vai
cẩm lai
cận lai
cặp thai
chai
chai bố
chai dạn
chàng trai
chán tai
chát tai
châu mai
chê bai
chông gai
chẳng ai
choai
chướng tai
con giai
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last