Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aigle
Jump to user comments
{{con đại bàng}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) chim đại bàng
  • bậc kỳ tài
  • giá hình chim đại bàng ở giáo đường
    • yeux d'aigle
      mắt diều hâu, mắt vọ
    • regard d'aigle
      cái nhìn sâu sắc
    • grand, petit aigle
      tên gọi các khổ giấy
danh từ giống cái
  • chim đại bàng cái
  • phù hiệu có hình đại bàng; quân hiệu hình đại bàng
Related search result for "aigle"
Comments and discussion on the word "aigle"