Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for anti-trade in Vietnamese - English dictionary
sát thương
buôn
buôn cất
doanh thu
chài lưới
bí quyết
chập chững
các
khẩu đội
phản dân chủ
cao xạ
bất hợp hiến
pháo cao xạ
mù chữ
kháng sinh
cần vương
bại liệt
Phan Văn Trị
nghề nghiệp
Hoàng Hoa Thám
doanh nghiệp
giao dịch
giao lưu
nhập siêu
ngoại thương
chống
nhãn hiệu
mua bán
mậu dịch
công thương
công đoàn
bán chác
nữ bác sĩ
buôn người
nghề phụ
thương vụ
cầu chứng
tay
mánh lới
phái đoàn
chạy chợ
ngành nghề
sành nghề
chi điếm
thương mại
mối hàng
bề bề
nghiệp
nguyệt liễm
Phan Bội Châu
áp đặt
gian lậu
Nùng
nghệ
hiệu
hốt
cán cân
chân rết
Phong Trào Yêu Nước
buôn bán
chài
chuyên nghiệp
Hà Tĩnh
Việt
Thanh Hoá
Duy Tân
Hà Nội