Characters remaining: 500/500
Translation

apparat

Academic
Friendly

Từ "apparat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Latin "apparatus", có một số nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Vẻ lộng lẫy, vẻ huy hoàng: Trong nghĩa này, "apparat" thường được sử dụng để chỉ sự trang trọng, rực rỡ, hoặc sự lộng lẫy của một sự kiện, một buổi lễ, hay một bộ trang phục. Đâynghĩa cổ, ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
2. Sử dụng trong văn học:
  • "Apparat critique": Đâymột thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu văn học để chỉ một tập hợp các chú thích, ghi chú, hoặc bình luận về một tác phẩm văn học cụ thể. Ví dụ: "L'apparat critique de ce roman révèle de nombreuses subtilités."
3. Ví dụ cụ thể:
  • Sử dụng trong ngữ cảnh lộng lẫy:

    • "Le mariage royal était un véritable apparat." (Đám cưới hoàng giamột vẻ lộng lẫy thực sự.)
  • Sử dụng trong văn học:

    • "L'apparat critique de cette édition est très complet." (Phần chú thích của ấn bản này rất đầy đủ.)
4. Biến thể từ gần giống:
  • Apparat d'État: Cụm từ này chỉ các thiết bị, cấu trúc, hoặc hệ thống của nhà nước.
  • Apparatus (tiếng Anh): Một từ gần nghĩa, chỉ các thiết bị, dụng cụ, hoặc hệ thống.
5. Từ đồng nghĩa:
  • Spectacle: Là một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nghĩa là "cảnh tượng" hay "buổi trình diễn".
  • Ornement: Nghĩa là "đồ trang trí", có thể dùng để chỉ vẻ lộng lẫy, nhưng thường mang nghĩa cụ thể hơn.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số lĩnh vực như xã hội học hoặc triết học, "apparat" có thể ám chỉ đến cấu trúc hoặc hệ thống tổ chức phức tạp (như "le pouvoir apparat").
7. Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "apparat" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng trong văn viết, bạn có thể gặp các cụm như "l'apparat de la vérité" (vẻ ngoài của sự thật) trong những cuộc tranh luận triết học.

Kết luận:

Từ "apparat" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.

danh từ giống đực
  1. vẻ lộng lẫy, vẻ huy hoàng
  2. (từ , nghĩa ) từ vựng (của một tác giả)
    • apparat critique
      chú thích dị bản (về một tác phẩm)

Antonyms

Words Containing "apparat"

Comments and discussion on the word "apparat"