Characters remaining: 500/500
Translation

armurier

Academic
Friendly

Từ "armurier" trong tiếng Pháp được sử dụng để chỉ một người chuyên môn trong việc làm, sửa chữa hoặc bán vũ khí. Đâymột danh từ giống đực, có thể dịch sang tiếng Việt là "thợ vũ khí" hoặc "người bán vũ khí".

Các nghĩa của từ "armurier":
  1. Người làm vũ khí: Đâyngười kỹ năng chế tạo hoặc sửa chữa vũ khí, như súng, kiếm, hay các thiết bị quân sự khác.
  2. Người bán vũ khí: Đâyngười làm việc trong cửa hàng vũ khí, nơi người ta có thể mua bán các loại vũ khí hợp pháp.
  3. Người phụ trách bảo quản vũ khí: Trong một số trường hợp, "armurier" cũng có thể chỉ người trách nhiệm bảo trì bảo quản vũ khí trong quân đội hoặc trong các tổ chức an ninh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'armurier a réparé mon fusil." (Người thợ vũ khí đã sửa súng của tôi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Avant de partir en mission, le soldat a consulté l'armurier pour s'assurer que son équipement était en parfait état." (Trước khi đi nhiệm vụ, người lính đã tham khảo ý kiến của người thợ vũ khí để đảm bảo rằng thiết bị của mình trong tình trạng hoàn hảo.)
Biến thể của từ:
  • Armurerie: Danh từ này có nghĩa là "cửa hàng vũ khí" hoặc "xưởng vũ khí", nơi các loại vũ khí được bán hoặc sửa chữa.
  • Armurier/armurière: "Armurière" là biến thể giống cái của từ này, chỉ người phụ nữ làm công việc tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gunsmith (tiếng Anh): Từ này cũng mang nghĩa tương tự, chỉ về người thợ làm hoặc sửa chữa súng.
  • Fabricant d'armes: Cũng có nghĩa là "nhà sản xuất vũ khí", nhưng thường chỉ về những người sản xuất vũ khí quy mô lớn.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến từ "armurier", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến quân sự hoặc bảo trì vũ khí.
Lưu ý:

Khi học từ "armurier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quân sự đến thể thao (như bắn súng thể thao).

danh từ giống đực
  1. người làm vũ khí
  2. người bán vũ khí
  3. (quân sự) người phụ trách bảo quản vũ khí

Comments and discussion on the word "armurier"