Characters remaining: 500/500
Translation

arpent

Academic
Friendly

Từ "arpent" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩamột đơn vị đo diện tích đất, thường được sử dụng trong nông nghiệp. Đơn vị này tương đương với khoảng 0,4 hecta (hoặc khoảng 4.000 mét vuông). Mặc dù từ này nguồn gốc cổ xưa, nhưng hiện nay ít được sử dụng trong các ngữ cảnh hiện đại, đặc biệttrong các tài liệu chính thức.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le passé, les agriculteurs mesuraient leurs terres en arpents.
    (Trong quá khứ, các nông dân đã đo diện tích đất của họ bằng đơn vị arpent.)

  2. Cette parcelle de terre fait deux arpents.
    (Mảnh đất này diện tích hai arpent.)

Cách sử dụng nâng cao:

Mặc dù "arpent" chủ yếu được sử dụng để chỉ đơn vị đo diện tích, cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ hoặc thành ngữ liên quan đến đất đai nông nghiệp.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hectare (ha): Đâymột đơn vị đo diện tích phổ biến hơn, tương đương với 10.000 mét vuông.
  • Acres: Một đơn vị đo diện tích thường được sử dụng trong các nước nói tiếng Anh, một acre tương đương khoảng 0,4047 hecta (hay 4.047 mét vuông).
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • "Arpent" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ "arpentage", có nghĩasự đo đạc đất đai.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "arpent", bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến đất đai như: - Vendre son arpent de terre: Bán mảnh đất của mình (thường mang nghĩa thất bại hoặc từ bỏ một cái gì đó quý giá).

Kết luận:

"Arpent" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, hiện nay ít được sử dụng nhưng vẫn mang đậm dấu ấn lịch sử trong việc đo đạc đất đai.

danh từ giống đực
  1. (khoa (đo lường), từ nghĩa ) mẫu (bằng 35 - 50 a)

Comments and discussion on the word "arpent"