Characters remaining: 500/500
Translation

artificiel

Academic
Friendly

Từ "artificiel" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhân tạo" hoặc "giả tạo". Đâymột tính từ được sử dụng để chỉ những thứ được tạo ra hoặc sản xuất bằng tay con người, không phảitự nhiên.

Định nghĩa:
  • Artificiel (adj): Nhân tạo, không tự nhiên, được tạo ra bởi con người hoặc bằng phương pháp công nghệ.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Lac artificiel: Hồ nhân tạo

    • Ví dụ: Ce lac artificiel a été construit pour le tourisme. (Hồ nhân tạo này đã được xây dựng để phục vụ du lịch.)
  2. Satellite artificiel: Vệ tinh nhân tạo

    • Ví dụ: Les satellites artificiels orbitent autour de la Terre. (Các vệ tinh nhân tạo quay quanh Trái Đất.)
  3. Sourire artificiel: Nụ cười giả tạo

    • Ví dụ: Elle a un sourire artificiel qui ne semble pas sincère. ( ấy có một nụ cười giả tạo không có vẻ chân thành.)
  4. Cheveux artificiels: Tóc giả

    • Ví dụ: Elle porte des cheveux artificiels pour changer de look. ( ấy đeo tóc giả để thay đổi diện mạo.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Artificiel" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật. Ví dụ:

    • Intelligence artificielle: Trí tuệ nhân tạo
  • Cách sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • Il a un comportement artificiel dans cette situation. (Anh ấy có một hành vi giả tạo trong tình huống này.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Artifice: Nghệ thuật, mánh lới, mẹo (danh từ)
  • Artificiellement: Một cách nhân tạo (trạng từ)
    • Ví dụ: Les fleurs ont été cultivées artificiellement. (Những bông hoa đã được trồng một cách nhân tạo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Faux: Giả (tính từ)
  • Synthetique: Tổng hợp, tổng hợp nhân tạo (tính từ)
    • Ví dụ: Les matériaux synthétiques sont souvent utilisés dans l'industrie. (Các vật liệu tổng hợp thường được sử dụng trong ngành công nghiệp.)
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, "artificiel" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể thấy cụm "faire semblant" (giả vờ) có thể liên quan đến ý nghĩa giả tạo.
Kết luận:

Từ "artificiel" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. nhân tạo
    • Lac artificiel
      hồ nhân tạo
    • Satellite artificiel
      vệ tinh nhân tạo
  2. giả tạo
    • Sourire artificiel
      nụ cười giả tạo
    • Cheveux artificiels
      tóc giả

Comments and discussion on the word "artificiel"