Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
artisan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ thủ công
    • Le serrurier, le cordonnier sont généralement des artisans
      thợ khóa, thợ giày đều là thợ thủ công
  • người gây dựng nên
    • Artisan de sa propre fortune
      tự mình gây dựng cơ đồ
Related search result for "artisan"
Comments and discussion on the word "artisan"