Từ "arête" trong tiếng Anh có một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý và vật lý.
Định nghĩa
Arête (danh từ, phát âm là /ˈær.ɛt/) chủ yếu được dùng để chỉ một mỏm đá nhọn, đặc biệt là trong ngữ cảnh của địa hình núi. Nó thường được hình thành khi hai sườn núi gặp nhau và tạo thành một cạnh sắc nét.
Trong lĩnh vực vật lý, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một loại thiết bị đo, như phao đo tỷ trọng, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn học hay mô tả phong cảnh, "arête" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh sống động về núi non, thể hiện sự hùng vĩ và hiểm trở của thiên nhiên.
Ví dụ: "The dramatic arêtes of the mountain range were breathtaking against the sunset."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Ridge: có nghĩa là một dãy núi hoặc mỏm đất dài, nhưng không nhất thiết phải nhọn như "arête".
Peak: đỉnh núi, thường chỉ phần cao nhất của một ngọn núi.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan
Không có idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "arête", nhưng trong ngữ cảnh địa lý, bạn có thể nghe về các cụm từ như "climbing the ridge" (leo lên dãy núi) hay "the peak of the mountain" (đỉnh của ngọn núi).
Lưu ý
"Arête" thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, như địa lý, thể thao leo núi, hoặc trong các tài liệu khoa học. Nếu bạn muốn sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày, có thể tìm các từ đồng nghĩa dễ hiểu hơn như "ridge" hay "mountain edge".