Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

arête

/,æri'ɔmitə/
Academic
Friendly

Từ "arête" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như địa vật .

Định nghĩa
  1. Arête (danh từ, phát âm /ˈær.ɛt/) chủ yếu được dùng để chỉ một mỏm đá nhọn, đặc biệt trong ngữ cảnh của địa hình núi. thường được hình thành khi hai sườn núi gặp nhau tạo thành một cạnh sắc nét.
  2. Trong lĩnh vực vật , từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một loại thiết bị đo, như phao đo tỷ trọng, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
dụ sử dụng
  1. Địa :

    • "The hikers reached the sharp arête after a challenging ascent."
    • (Những người đi bộ đường dài đã đến được mỏm đá nhọn sau một cuộc leo núi đầy thử thách.)
  2. Vật (mặc dù ít dùng):

    • "The scientist used an arête to measure the density of the liquid."
    • (Nhà khoa học đã sử dụng một cái phao đo tỷ trọng để đo độ đậm của chất lỏng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hay mô tả phong cảnh, "arête" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh sống động về núi non, thể hiện sự hùng vĩ hiểm trở của thiên nhiên.
  • dụ: "The dramatic arêtes of the mountain range were breathtaking against the sunset."
    • (Những mỏm đá nhọn hùng vĩ của dãy núi thật ngoạn mục dưới ánh hoàng hôn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ridge: có nghĩa một dãy núi hoặc mỏm đất dài, nhưng không nhất thiết phải nhọn như "arête".
  • Peak: đỉnh núi, thường chỉ phần cao nhất của một ngọn núi.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "arête", nhưng trong ngữ cảnh địa , bạn có thể nghe về các cụm từ như "climbing the ridge" (leo lên dãy núi) hay "the peak of the mountain" (đỉnh của ngọn núi).
Lưu ý
  • "Arête" thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, như địa , thể thao leo núi, hoặc trong các tài liệu khoa học. Nếu bạn muốn sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày, có thể tìm các từ đồng nghĩa dễ hiểu hơn như "ridge" hay "mountain edge".
danh từ
  1. cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng

Comments and discussion on the word "arête"