Từ "orate" trong tiếng Anh có nghĩa là phát biểu hay diễn thuyết, thường là theo cách trang trọng và có phần hùng biện. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, học thuật hoặc khi nói về những bài phát biểu quan trọng.
He was invited to orate at the graduation ceremony.
The politician orated passionately about the need for change.
During the conference, experts orated on various topics related to climate change.