Characters remaining: 500/500
Translation

aerate

/'eiəreit/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "aerate" có nghĩa làm thông khí, tức là cho không khí vào một cái đó để cải thiện chất lượng hoặc làm cho dễ thở hơn. Trong nhiều trường hợp, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nước, thực phẩm, hoặc quá trình sinh học.

Giải thích chi tiết về từ "aerate"
  • Loại từ: Động từ (ngoại động từ)
  • Cách phát âm: /ˈeəreɪt/
Các nghĩa chính:
  1. Thông khí: Làm cho không khí có thể lưu thông vào trong một chất nào đó. dụ, trong nông nghiệp, người ta có thể "aerate" đất để giúp cây phát triển tốt hơn.
  2. Thêm khí (carbon dioxide) vào nước uống: Như trong trường hợp nước ga hoặc đồ uống ga, nơi khí được thêm vào để tạo bọt.
  3. Làm cho máu lấy oxy: Trong y học, "aerate" có thể ám chỉ việc làm cho máu được oxy hóa qua quá trình hô hấp.
  4. Hạ mùi: Làm cho các mùi khó chịu bay hơi hoặc giảm bớt bằng cách rót một chất lỏng thành lớp mỏng.
dụ sử dụng:
  • Cơ bản:

    • The gardener decided to aerate the soil to help the plants grow better. (Người làm vườn quyết định làm thông khí đất để giúp cây phát triển tốt hơn.)
  • Nâng cao:

    • To enhance the flavors, the chef suggested aerating the wine before serving it. (Để tăng cường hương vị, đầu bếp gợi ý làm thông khí rượu trước khi phục vụ.)
    • In the lab, scientists aerate the blood samples to ensure proper oxygenation. (Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học làm thông khí các mẫu máu để đảm bảo oxy hóa đúng cách.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Aeration: Danh từ của "aerate", có nghĩa quá trình thông khí. dụ: The aeration of the soil is essential for healthy plant growth. (Quá trình thông khí của đất cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của cây.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Oxygenate: Tương tự như "aerate", nhưng nhấn mạnh vào việc cung cấp oxy.
  • Ventilate: Thường dùng để chỉ việc thông gió trong một không gian khép kín.
Các cụm từ (phrased verb) liên quan:
  • Aerate the soil: Thực hiện quá trình thông khí cho đất.
  • Aerate the water: Thêm khí vào nước.
Idioms:

Hiện không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "aerate," nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh của việc cải thiện hoặc làm mới một thứ đó, chẳng hạn như "to aerate an idea" (làm mới một ý tưởng).

Tóm lại:

Từ "aerate" rất đa dạng trong cách sử dụng mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

ngoại động từ
  1. làm thông khí, quạt gió
  2. cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...)
    • aerated water
      nước uống hơi
  3. (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp)
  4. làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng)

Similar Spellings

Words Containing "aerate"

Words Mentioning "aerate"

Comments and discussion on the word "aerate"