Characters remaining: 500/500
Translation

arty

/'ɑ:ti/
Academic
Friendly

Từ "arty" trong tiếng Anh một tính từ (thông tục), thường được sử dụng để mô tả những người hoặc những thứ có vẻ nghệ thuật, hoặc tính nghệ sĩ, đôi khi mang tính chất giả tạo hoặc làm màu.

Định nghĩa:
  • Arty: Làm ra vẻ nghệ sĩ, có vẻ nghệ thuật; có thể có nghĩa tiêu cực khi ám chỉ đến sự phô trương hoặc giả tạo.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả người:

    • "She is very arty, always wearing colorful clothes and visiting galleries."
    • ( ấy rất nghệ sĩ, luôn mặc những bộ đồ đầy màu sắc đi thăm các phòng triển lãm.)
  2. Mô tả một không gian:

    • "The café has an arty vibe with its eclectic decor."
    • (Quán cà phê không khí nghệ thuật với trang trí đa dạng.)
  3. Mô tả hoạt động:

    • "His arty style of filmmaking is appreciated by critics."
    • (Phong cách làm phim nghệ thuật của anh ấy được các nhà phê bình đánh giá cao.)
Biến thể của từ:
  • Artness (danh từ): Tính chất nghệ thuật; sự có vẻ nghệ thuật.
  • Arty-crafty (tính từ): Những người có vẻ nghệ thuật, nhưng có thể hơi giả tạo hoặc phô trương.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Artistic: Nghệ thuật; liên quan đến nghệ thuật, nhưng thường không mang ý nghĩa tiêu cực như "arty".
  • Creative: Sáng tạo; khả năng tạo ra cái mới, không nhất thiết phải liên quan đến nghệ thuật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh phê bình nghệ thuật, "arty" có thể được dùng để nói về những tác phẩm nghệ thuật hoặc phong cách có vẻ quá mức hoặc không thực tế, khiến người ta cảm thấy không tự nhiên. dụ:
    • "The film was criticized for being too arty, losing touch with the audience."
    • (Bộ phim bị chỉ trích quá nghệ thuật, khiến mất kết nối với khán giả.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Put on airs": Làm ra vẻ ta đây, tương tự như "arty" khi nói về những người có vẻ tự phụ hoặc giả tạo.
  • "Art for art's sake": Nghệ thuật nghệ thuật, có thể được dùng để chỉ những người làm nghệ thuật không quan tâm đến sự thương mại hay thực dụng.
tính từ
  1. (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ mỹ thuật

Comments and discussion on the word "arty"