Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
askant
/əs'kæns/ Cách viết khác : (askant) /əs'kænt/
Jump to user comments
phó từ
  • về một bên, nghiêng
  • (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực
    • to look askance at someone
      (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực
Related words
Related search result for "askant"
Comments and discussion on the word "askant"