Characters remaining: 500/500
Translation

sidelong

/'saidlɔɳ/
Academic
Friendly

Từ "sidelong" trong tiếng Anh một tính từ trạng từ, mang ý nghĩa liên quan đến vị trí hoặc hướng đibên hoặc xiên về phía bên. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Tính từ:

    • bên; xiên về phía bên.
    • dụ: "She gave him a sidelong glance." ( ấy liếc nhìn anh ta một cách lén lút.)
  2. Trạng từ:

    • bên; xiên về phía bên.
    • dụ: "The cat moved sidelong to avoid being seen." (Con mèo di chuyển đi xiên để tránh bị nhìn thấy.)
Cách sử dụng:
  • Sidelong glance: Một cái nhìn lén lút, thường để kiểm tra phản ứng của người khác không muốn họ nhận ra.

    • dụ: "He cast a sidelong glance at his boss during the meeting." (Anh ấy liếc nhìn sếp của mình trong cuộc họp.)
  • Sidelong remark: Một lời nhận xét không thẳng thắn, thường mang ý nghĩa bóng gió hoặc châm biếm.

    • dụ: "Her sidelong remarks often left people wondering what she really meant." (Những lời nhận xét bóng gió của ấy thường khiến mọi người tự hỏi ấy thực sự ý .)
Biến thể từ gần giống:
  • Sidelongness (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của việcbên hoặc xiên về phía bên.
  • Sidelongly (trạng từ): Một cách làm hoặc hành động theo hướng bên hoặc xiên.
Từ đồng nghĩa:
  • Oblique: Xiên, không thẳng thắn.
  • Indirect: Gián tiếp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "His sidelong approach to the topic made the discussion feel uncomfortable." (Cách tiếp cận bóng gió của anh ấy về chủ đề này khiến cuộc thảo luận trở nên không thoải mái.)
  • "She often communicates sidelong criticisms rather than direct feedback." ( ấy thường truyền đạt những chỉ trích bóng gió hơn phản hồi trực tiếp.)
Idioms phrasal verb:
  • Không idiom hay phrasal verb nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "sidelong", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc nhìn hoặc nói lén lút, như "cast a glance" (liếc nhìn) hay "drop a hint" (thả một gợi ý).
Tóm tắt:

Từ "sidelong" thể hiện cách nhìn nhận hoặc hành động không thẳng thắn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội khi một người muốn thể hiện điều đó không muốn làm rõ ràng.

tính từ
  1. bên; xiên về phía bên
    • to cast a sidelong glance at someone
      nhìn người nào, liếc trộm người nào
  2. cạnh khoé; bóng gió
    • a sidelong remark
      lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh
phó từ
  1. bên, xiên về phía bên
    • to move sidelong
      đi xiên

Similar Spellings

Words Mentioning "sidelong"

Comments and discussion on the word "sidelong"