Từ "sidelong" trong tiếng Anh là một tính từ và trạng từ, mang ý nghĩa liên quan đến vị trí hoặc hướng đi ở bên hoặc xiên về phía bên. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Sidelong glance: Một cái nhìn lén lút, thường là để kiểm tra phản ứng của người khác mà không muốn họ nhận ra.
Sidelong remark: Một lời nhận xét không thẳng thắn, thường mang ý nghĩa bóng gió hoặc châm biếm.
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
"His sidelong approach to the topic made the discussion feel uncomfortable." (Cách tiếp cận bóng gió của anh ấy về chủ đề này khiến cuộc thảo luận trở nên không thoải mái.)
"She often communicates sidelong criticisms rather than direct feedback." (Cô ấy thường truyền đạt những chỉ trích bóng gió hơn là phản hồi trực tiếp.)
Idioms và phrasal verb:
Không có idiom hay phrasal verb nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "sidelong", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc nhìn hoặc nói lén lút, như "cast a glance" (liếc nhìn) hay "drop a hint" (thả một gợi ý).
Tóm tắt:
Từ "sidelong" thể hiện cách nhìn nhận hoặc hành động không thẳng thắn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội khi một người muốn thể hiện điều gì đó mà không muốn làm rõ ràng.