Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
attack
/ə'tæk/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tấn công, sự công kích
    • to make an attack on enemy positions
      tấn công các vị trí địch
  • cơn (bệnh)
    • an attack of fever
      cơn sốt
    • a heart attack
      cơn đau tim
ngoại động từ
  • tấn công, công kích
  • bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)
    • to attack a task
      bắt tay vào việc, lao vào việc
  • ăn mòn (axit)
    • strong acids attack metals
      axit mạnh ăn mòn kim loại
  • nhiễm vào (bệnh tật)
nội động từ
  • tấn công, bắt đầu chiến sự
Comments and discussion on the word "attack"