Từ "azoté" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "có nitơ" hoặc "có đạm". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, hóa học và sinh học để chỉ những chất hoặc vật liệu có chứa nitơ, một nguyên tố rất quan trọng cho sự phát triển của thực vật và động vật.
Định nghĩa cơ bản:
Ví dụ sử dụng:
Aliments azotés: Thực phẩm có chứa đạm
Sử dụng nâng cao:
Trong thực vật học, thuật ngữ "azoté" có thể được dùng để mô tả các loại thực vật có khả năng hấp thụ nitơ từ không khí hoặc đất.
Trong hóa học, "composés azotés" là các hợp chất chứa nitơ, ví dụ như amoniac (NH₃) hoặc nitrat (NO₃⁻).
Phân biệt các biến thể:
Azote: Danh từ, nghĩa là "nitơ".
Azoté: Tính từ, chỉ những thứ có chứa nitơ.
Azotisation: Danh từ, quá trình bổ sung nitơ vào đất hoặc thực phẩm.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Một số cụm từ và thành ngữ liên quan:
Cycle de l'azote: Chu trình nitơ, nói về quá trình tuần hoàn của nitơ trong thiên nhiên.
Fixation de l’azote: Sự cố định nitơ, thường đề cập đến khả năng của một số vi sinh vật trong việc chuyển đổi nitơ từ không khí thành dạng mà thực vật có thể sử dụng.
Kết luận:
Từ "azoté" rất quan trọng trong các lĩnh vực nông nghiệp và sinh học, thể hiện sự liên quan đến nitơ, một nguyên tố thiết yếu cho sự sống.