Characters remaining: 500/500
Translation

azoté

Academic
Friendly

Từ "azoté" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là " nitơ" hoặc " đạm". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, hóa học sinh học để chỉ những chất hoặc vật liệu chứa nitơ, một nguyên tố rất quan trọng cho sự phát triển của thực vật động vật.

Định nghĩa cơ bản:
  • Azoté (tính từ): Chỉ những thứ chứa nitơ hoặc đạm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Engrais azotés: Phân đạm

    • Câu ví dụ: Les engrais azotés sont essentiels pour la croissance des plantes. (Phân đạmrất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.)
  2. Aliments azotés: Thực phẩm chứa đạm

    • Câu ví dụ: Les aliments azotés comme la viande et les légumineuses sont riches en protéines. (Thực phẩm đạm như thịt các loại đậu rất giàu protein.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong thực vật học, thuật ngữ "azoté" có thể được dùng để mô tả các loại thực vật khả năng hấp thụ nitơ từ không khí hoặc đất.
  • Trong hóa học, "composés azotés" là các hợp chất chứa nitơ, ví dụ như amoniac (NH₃) hoặc nitrat (NO₃⁻).
Phân biệt các biến thể:
  • Azote: Danh từ, nghĩa là "nitơ".
  • Azoté: Tính từ, chỉ những thứ chứa nitơ.
  • Azotisation: Danh từ, quá trình bổ sung nitơ vào đất hoặc thực phẩm.
Từ gần giống:
  • Nitrogène: Từ này cũng chỉ nguyên tố nitơ trong tiếng Pháp, nhưng ít khi được dùng như tính từ.
Từ đồng nghĩa:
  • Nitrogéné: Cũng có nghĩa chứa nitơ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học hơn.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cycle de l'azote: Chu trình nitơ, nói về quá trình tuần hoàn của nitơ trong thiên nhiên.
  • Fixation de l’azote: Sự cố định nitơ, thường đề cập đến khả năng của một số vi sinh vật trong việc chuyển đổi nitơ từ không khí thành dạng thực vật có thể sử dụng.
Kết luận:

Từ "azoté" rất quan trọng trong các lĩnh vực nông nghiệp sinh học, thể hiện sự liên quan đến nitơ, một nguyên tố thiết yếu cho sự sống.

tính từ
  1. nitơ, đạm
    • Engrais azotés
      phân đạm

Comments and discussion on the word "azoté"