Characters remaining: 500/500
Translation

ascète

Academic
Friendly

Từ "ascète" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "người tu khổ hạnh" hoặc "người sống khổ hạnh". Đâymột danh từ dùng để chỉ những người chọn lối sống giản dị, thườngđể tìm kiếm sự thanh tịnh tâm hồn hoặc để tập trung vào đời sống tâm linh. Họ thường từ bỏ những thú vui vật chất sống một cách khắc khổ.

Định nghĩa chi tiết: - "Ascète" là một ngườiý thức tự kiềm chế, từ chối những tiện nghi vật chất hưởng thụ để theo đuổi một mục tiêu tâm linh hoặc triết học.

Ví dụ sử dụng: 1. Cet ascète vit dans une grotte et se nourrit de racines.
(Người tu khổ hạnh này sống trong một hang động sống bằng rễ cây.)

Biến thể của từ: - Từ "ascétisme": danh từ chỉ triếthoặc lối sống khổ hạnh. Ví dụ: L'ascétisme est une pratique qui attire beaucoup de gens en quête de spiritualité. (Lối sống khổ hạnhmột thực hành thu hút nhiều người tìm kiếm tinh thần.)

Cách sử dụng nghĩa khác nhau: - Trong một số ngữ cảnh, "ascète" có thể được sử dụng để chỉ những người thái độ khắc khổ không chỉ trong đời sống tâm linh mà còn trong các lĩnh vực khác, như làm việc hoặc học tập.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Ermite": người ẩn dật, cũng sống một cuộc sống khổ hạnh nhưng thườngxa cách xã hội hơn. - "Moine": thầy tu, người sống trong một tu viện tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt.

Idioms cụm động từ liên quan: - Trong tiếng Pháp không nhiều idioms cụ thể liên quan đến từ "ascète", nhưng câu "Vivre comme un ascète" có thể được hiểusống rất giản dị, không xa hoa.

Chú ý: - Từ "ascète" thường mang nghĩa tích cực trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học, nhưng cũng có thể được sử dụng với nghĩa tiêu cực khi nói về những người quá khắc nghiệt với bản thân không cần lý do chính đáng.

danh từ
  1. người tu khổ hạnh
  2. người sống khổ hạnh

Comments and discussion on the word "ascète"