Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for b^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
bởi vì
bởi vậy
bề
bề bề
bề bộn
bề cao
bề dài
bề dọc
bề mặt
bề ngang
bề ngoài
bề rộng
bề sâu
bề sề
bề tôi
bề thế
bề trái
bề trên
bề trong
bền
bền bỉ
bền chí
bền chặt
bền gan
bền lâu
bền lòng
bền màu
bền mùi
bền va
bền vững
bềnh
bềnh bồng
bềnh bệch
bều bệu
bọ
bọ bạc
bọ cạp
bọ chét
bọ chó
bọ da
bọ dừa
bọ gậy
bọ hà
bọ hung
bọ lá
bọ mạt
bọ mắm
bọ nẹt
bọ ngựa
bọ que
bọ rùa
bọ rầy
bọ trĩ
bọ xít
bọc
bọc hậu
bọc máu
bọc sắt
bọn
bọn chúng
bọn họ
bọn mình
bọn phát xít
bọn tao
bọn tớ
bọng
bọng đái
bọng nước
bọng ong
bọp
bọp bẹp
bọt
bọt bèo
bọt biển
bọt mép
bỏ
bỏ ống
bỏ ăn
bỏ đời
bỏ đi
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last