Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bâche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vải bạt
  • khung kính (che cây non)
  • (kỹ thuật, hàng hải) két nước
  • (thông tục) khăn trải giường
  • (thông tục) mũ cát két
Related search result for "bâche"
Comments and discussion on the word "bâche"