Characters remaining: 500/500
Translation

bâtisse

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bâtisse" là một danh từ giống cái (la bâtisse) có nghĩa chính là "ngôi nhà" hoặc "công trình xây dựng". Trong ngữ cảnh kiến trúc, thường được dùng để chỉ các cấu trúc hoặc công trình được xây dựng bằng các vật liệu xây dựng như gạch, tông, hoặc gỗ.

Giải thích chi tiết về từ "bâtisse":
  1. Định nghĩa:

    • "Bâtisse" được sử dụng để chỉ một ngôi nhà hoặc một công trình kiến trúc. có thể bao gồm cả những công trình lớn như nhà cao tầng hoặc những ngôi nhà nhỏ hơn như nhà riêng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể cách sử dụng khác:

    • "Bâtiment" (công trình) là một từ gần giống, nhưng thường chỉ những công trình lớn hơn, có thể không phảinhà ở.
    • "Construction" (công trình xây dựng) cũng có thể được sử dụng nhưng thường chỉ quá trình xây dựng chứ không phải sản phẩm cuối cùng.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Maison" (nhà) là một từ đồng nghĩa phổ biến, nhưng "bâtisse" có thể mang ý nghĩa rộng hơn một chút, bao gồm cả những công trình không phải nhà ở.
    • "Immeuble" (nhà chung cư) có thểmột từ tương tự trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chỉ những công trình lớn hơn.
  5. Idiom cụm từ:

    • Không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nổi bật liên quan đến "bâtisse", nhưng bạn có thể gặp câu như "fermer la bâtisse" (đóng cửa ngôi nhà), thường ám chỉ việc tạm dừng hoạt động kinh doanh tại một địa điểm nào đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bâtisse", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng. Trong văn hóa ngôn ngữ Pháp, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về kiến trúc, di sản văn hóa hoặc những công trình lịch sử.

danh từ giống cái
  1. (kiến trúc) khối xây, phần xây (trong một ngôi nhà)
  2. ngôi nhà xây

Words Containing "bâtisse"

Comments and discussion on the word "bâtisse"