Characters remaining: 500/500
Translation

bêtise

Academic
Friendly

Từ "bêtise" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la bêtise) có nghĩa là "sự ngu đần", "điều bậy bạ" hay "điều vô nghĩa". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói ngớ ngẩn, không lý do chính đáng.

Cách sử dụng từ "bêtise":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Sự ngu ngốc: "Il a fait une bêtise." (Anh ấy đã làm một điều ngu ngốc.)
    • Điều bậy bạ: "Ne dis pas de bêtises!" (Đừng nói những điều bậy bạ!)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Khóc điều vô nghĩa: "Elle pleure pour une bêtise." ( ấy khóc một điều vô nghĩa.)
    • Nói những điều vô nghĩa: "Il passe son temps à dire des bêtises." (Anh ấy dành thời gian để nói những điều vô nghĩa.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Bêtises (số nhiều): "Les bêtises des enfants peuvent être amusantes." (Những điều ngớ ngẩn của trẻ con có thể rất buồn cười.)
  • Stupidité: Một từ đồng nghĩa có nghĩa là "sự ngu dốt". Tuy nhiên, "stupidité" thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
  • Sottise: Cũngmột từ đồng nghĩa với nghĩa tương tự nhưng ít sử dụng hơn.
Các từ gần giống:
  • Cânerie: Một từ khác chỉ những điều ngớ ngẩn, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
  • Folie: Nghĩa là "điên rồ", có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về hành động không bình thường.
Idioms cụm động từ:
  • "Faire des bêtises": Nghĩa là "làm những điều ngu ngốc".

    • Ví dụ: "Les enfants aiment faire des bêtises." (Trẻ con thích làm những điều ngu ngốc.)
  • "Dire des bêtises": Nghĩa là "nói những điều ngớ ngẩn".

    • Ví dụ: "Arrête de dire des bêtises!" (Ngừng nói những điều ngớ ngẩn đi!)
Kết luận:

Từ "bêtise" là một từ rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả sự ngu ngốc hoặc những hành động không lý do.

danh từ giống cái
  1. sự ngu đần
  2. điều bậy bạ
    • Dire des bêtises
      nói những điều bậy bạ
  3. điều vô nghĩa
    • Pleurer pour une bêtise
      khóc một điều vô nghĩa
  4. kẹo bạc hà

Comments and discussion on the word "bêtise"