Từ "bêtise" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la bêtise) và có nghĩa là "sự ngu đần", "điều bậy bạ" hay "điều vô nghĩa". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói ngớ ngẩn, không có lý do chính đáng.
Cách sử dụng từ "bêtise":
Khóc vì điều vô nghĩa: "Elle pleure pour une bêtise." (Cô ấy khóc vì một điều vô nghĩa.)
Nói những điều vô nghĩa: "Il passe son temps à dire des bêtises." (Anh ấy dành thời gian để nói những điều vô nghĩa.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Bêtises (số nhiều): "Les bêtises des enfants peuvent être amusantes." (Những điều ngớ ngẩn của trẻ con có thể rất buồn cười.)
Stupidité: Một từ đồng nghĩa có nghĩa là "sự ngu dốt". Tuy nhiên, "stupidité" thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Sottise: Cũng là một từ đồng nghĩa với nghĩa tương tự nhưng ít sử dụng hơn.
Các từ gần giống:
Cânerie: Một từ khác chỉ những điều ngớ ngẩn, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Folie: Nghĩa là "điên rồ", có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về hành động không bình thường.
Idioms và cụm động từ:
"Faire des bêtises": Nghĩa là "làm những điều ngu ngốc".
"Dire des bêtises": Nghĩa là "nói những điều ngớ ngẩn".
Kết luận:
Từ "bêtise" là một từ rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả sự ngu ngốc hoặc những hành động không có lý do.