Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bâtisseur
Jump to user comments
danh từ
  • người xây dựng
    • Un bâtisseur de villes
      người xây dựng thành phố
    • Les bâtisseurs du socialisme
      những người xây dựng chủ nghĩa xã hội
Comments and discussion on the word "bâtisseur"