Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
Bẻ quế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ chữ "Chiết quế", chỉ việc thi đỗ, công thành danh toại
  • Xem Cung quế xuyên dương
  • Phạm Tải Ngọc Hoa:
  • Những mong bẻ quế nên danh
  • Mà đền công dưỡng sinh thành hai thân. Sơ kính tân trang:
  • Lăm le giật giải thanh vân
  • Trèo trăng bẻ quế gọi xuân mở đường
Related search result for "Bẻ quế"
Comments and discussion on the word "Bẻ quế"