Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bề trên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Địa vị cấp trên, về mặt có uy quyền đối với cấp dưới. Lên giọng bề trên. Thái độ của người bề trên. 2 (thường viết hoa). Chúa Trời, theo cách gọi của người theo Kitô giáo, tỏ ý tôn kính. Nhờ ơn Bề Trên.
Related search result for "bề trên"
Comments and discussion on the word "bề trên"