Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bứt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Làm cho đứt lìa khỏi bằng cách giật mạnh. Bứt tóc. Trâu bứt dàm chạy rông. 2 (ph.). Cắt cỏ, rạ, v.v. Bứt cỏ bằng liềm. 3 (kng.). Tách lìa hẳn để đi nơi khác, làm việc khác. Bứt ra khỏi hàng. Bận quá không bứt ra được.
Related search result for "bứt"
Comments and discussion on the word "bứt"