Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ba in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last
băm vằm
băm viên
băn khoăn
băng
băng âm
băng đảo
băng điểm
băng bó
băng băng
băng ca
băng cầu
băng chừng
băng chuyền
băng dính
băng giá
băng hà
băng hà học
băng huyết
băng nguyên
băng nhân
băng phiến
băng tang
băng tay
băng tâm
băng tích
băng tải
băng tréo
băng tuyết
bõ
bõ bèn
bõ công
bõ ghét
bõ già
bõm
be bé
be bét
bem bép
beo béo
bi ba bi bô
bi bô
biên bản
biến báo
biết bao
biết bụng
biểu bì
biện bác
biện bạch
binh bị
binh bộ
bo bíu
bo bo bỏm bỏm
bom bay
bong bóng
buôn bán
buôn bạc
buồn bã
buồn bực
bung búng
bung bủng
bơ bải
bơn bớt
bư bứ
bướng bỉnh
bưng bít
bươn bả
cai bầu
cao ban long
cao-bồi
cau bụng
cà bát
cào bằng
cày bừa
cá bạc má
cá bống
cá bột
các bà
cách bức
cán bộ
cánh bèo
cáo bạch
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last