Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bald-faced
Jump to user comments
Adjective
  • không bị kiềm chế, trói buộc bởi các lề thói thông thường, các khuôn phép; trơ tráo, mặt dày mày dạn
    • bald-faced lies
      những lời nói dối trơ tráo
  • (động vật) có những đốm trắng trên mặt
Related search result for "bald-faced"
Comments and discussion on the word "bald-faced"