Characters remaining: 500/500
Translation

bankrupt

/'bæɳkrəpt/
Academic
Friendly
Giải thích từ "bankrupt"

"Bankrupt" một từ tiếng Anh có nghĩa "vỡ nợ" hoặc "phá sản". được sử dụng để chỉ một người hoặc một tổ chức không còn khả năng thanh toán các khoản nợ của mình. Từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ, tính từ, động từ.

Kết luận

Từ "bankrupt" rất quan trọng trong lĩnh vực tài chính kinh tế, đồng thời cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh đạo đức.

danh từ
  1. người vỡ nợ, người phá sản
  2. (thông tục) người mắc nợ không trả được
tính từ
  1. vỡ nợ, phá sản
    • to go bankrupt
      bị vỡ nợ, phá sản
  2. thiếu, không , mất hết
    • to be morally bankrupt
      không đạo đức
    • to be bankrupt of one's honour
      bị mất hết danh dự
ngoại động từ
  1. làm vỡ nợ, làm phá sản

Similar Words

Words Containing "bankrupt"

Words Mentioning "bankrupt"

Comments and discussion on the word "bankrupt"