Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bascule
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) tay gạt, tay đòn
  • ván bập bênh (cho trẻ con chơi)
  • cân bàn
    • politique de bascule
      (chính trị) chính sách hai tay
Related search result for "bascule"
Comments and discussion on the word "bascule"