Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bauble
/'bɔ:bl/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền
  • đồ chơi; đồ không giá trị
  • phù hiệu (của) người hề (ở triều đình)
Related words
Related search result for "bauble"
Comments and discussion on the word "bauble"