Characters remaining: 500/500
Translation

benefic

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "benefic" một tính từ, có nghĩa "ảnh hưởng tốt" hoặc " lợi". Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm linh, chiêm tinh học, hay trong một số loại văn bản học thuật.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Benefic" thường dùng để miêu tả những điều mang lại lợi ích, sự tốt đẹp hoặc ảnh hưởng tích cực đến ai đó hoặc điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The benefic influence of the program helped many students succeed."
  2. Câu nâng cao:

    • "In astrology, Venus is considered a benefic planet because it is associated with love and harmony."
Biến thể từ liên quan:
  • Beneficial: Tính từ có nghĩa tương tự " lợi", được sử dụng phổ biến hơn.
    • dụ: "Regular exercise is beneficial for your health."
  • Benefit: Danh từ có nghĩa lợi ích hoặc lợi nhuận.
    • dụ: "The benefits of studying abroad are numerous."
  • Benefactor: Danh từ chỉ người giúp đỡ, thường người tài trợ cho một tổ chức hoặc cá nhân.
    • dụ: "The school received a large donation from a generous benefactor."
Từ đồng nghĩa:
  • Helpful: Hữu ích.
  • Advantageous: lợi, thuận lợi.
  • Salutary: Có ích, lợi cho sức khỏe.
Cách sử dụng khác:
  • Idioms: Không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "benefic", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:

    • "A blessing in disguise" (Một điều tốt đẹp trong những điều xấu).
  • Phrasal verbs: Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "benefic", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ khác như:

    • "To benefit from" (Được lợi từ).
Lưu ý:
  • Mặc dù "benefic" có nghĩa tương tự như "beneficial", nhưng "beneficial" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày. "Benefic" thường mang tính chuyên môn hơn ít gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Adjective
  1. ảnh hưởng tốt, lợi

Comments and discussion on the word "benefic"