Từ "beurrée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "bánh phết bơ" hoặc "bánh được phết bơ". Từ này xuất phát từ động từ "beurrer", có nghĩa là "phết bơ".
Định Nghĩa:
Ví dụ sử dụng thông thường:
Je vais préparer une beurrée pour le petit déjeuner.
(Tôi sẽ chuẩn bị một bánh phết bơ cho bữa sáng.)
Cette beurrée est délicieuse avec de la confiture.
(Bánh phết bơ này rất ngon với mứt.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số ngữ cảnh, "beurrée" có thể được dùng để chỉ một loại bánh có nhân bơ hoặc bánh có lớp bơ dày hơn bình thường.
Exemple: La beurrée de ce pâtissier est célèbre dans toute la ville. (Bánh phết bơ của thợ làm bánh này nổi tiếng khắp thành phố.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Beurrer: Động từ "phết bơ".
Beurre: Danh từ giống đực, có nghĩa là "bơ".
Brioche: Một loại bánh ngọt có thể được phết bơ.
Tartine: Một lát bánh mì, có thể phết bơ hoặc mứt.
Các từ gần giống:
Idioms và cụm từ liên quan:
Mettre de l'huile sur le feu: Đặt thêm dầu vào lửa (không liên quan trực tiếp đến "beurrée" nhưng có nghĩa là làm tình hình trở nên tồi tệ hơn).
Être dans le beurre: Nghĩa đen là "ở trong bơ", chỉ cảm giác thoải mái, dễ chịu.
Chú ý: